Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
murmure


[murmure]
danh từ giống đực
tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
Pas un murmure dans la salle
căn phòng không có một tiếng rì rầm nào cả
Des murmures de protestation
những lời thì thầm phản đối
tiếng róc rách, tiếng rì rào
Le murmure d'un ruisseau
tiếng suối róc rách
Murmure asystolique
(y học) tiếng rì rào suy tim
(số nhiều) lời cằn nhằn, lời than vãn
Accepter une chose sans murmure
chấp nhận một chuyện mà không hề than vãn gì cả
Les murmures de la foule
những lời than vãn của quần chúng
sans hésitation ni murmure
không có bàn luận gì cả
phản nghĩa Hurlement, vacarme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.