| [murmure] |
| danh từ giống đực |
| | tiếng thì thầm, tiếng rì rầm |
| | Pas un murmure dans la salle |
| căn phòng không có một tiếng rì rầm nào cả |
| | Des murmures de protestation |
| những lời thì thầm phản đối |
| | tiếng róc rách, tiếng rì rào |
| | Le murmure d'un ruisseau |
| tiếng suối róc rách |
| | Murmure asystolique |
| (y học) tiếng rì rào suy tim |
| | (số nhiều) lời cằn nhằn, lời than vãn |
| | Accepter une chose sans murmure |
| chấp nhận một chuyện mà không hề than vãn gì cả |
| | Les murmures de la foule |
| những lời than vãn của quần chúng |
| | sans hésitation ni murmure |
| | không có bàn luận gì cả |
| phản nghĩa Hurlement, vacarme |