municipal
municipal | [mju:'nisipəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã | |  | municipal buildings | | những công sở của thành phố | |  | municipal council | | hội đồng thành phố | |  | the municipal transport/lighting system | | hệ thống chiếu sáng/vận tải của thành phố | |  | municipal law | |  | luật lệ riêng của một nước |
/mju:'nisipəl/
tính từ
(thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã municipal council hội đồng thành phố municipal government chính quyền thành phố !minicipal law
luật lệ riêng của một nước
|
|