Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mundane




mundane
['mʌndein]
tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
những thú vui trần tục


/'mʌndein/

tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys những thú vui trần tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mundane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.