Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mummy





mummy


mummy

A mummy is a preserved dead body.

['mʌmi]
danh từ
xác người hoặc xác động vật đã được ướp để chôn
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét
mẹ


/'mʌmi/

danh từ
xác (ướp)
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét

danh từ
nuây['mʌmikeis]

danh từ
hòm ướp xác, bao ướp xác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mummy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.