mum     
 
 
 
   mum  | [mʌm] |    | tính từ |  |   |   | lặng yên, lặng thinh |  |   |   | to be mum |  |   | lặng thinh, không nói gì  |    | thán từ |  |   |   | lặng yên, lặng thinh |  |   |   | mum's the world |  |   | lặng yên đừng nói  |    | nội động từ |  |   |   | ra ý, ra hiệu |  |   |   | diễn tuồng câm |    | danh từ |  |   |   | mẹ |  |   |   | (sử học) rượu bia mum (Đức) |  |   |   | (thực vật học) hoa cúc |  
 
 
   /mʌm/ 
 
     tính từ 
    lặng yên, lặng thinh     to be mum    lặng thinh, không nói gì 
 
     thán từ 
    lặng yên, lặng thinh     mum's the world    lặng yên đừng nói 
 
     nội động từ 
    ra ý, ra hiệu 
    diễn tuồng câm 
 
     danh từ 
    nuây (sử học) rượu bia mum (Đức) 
    (thực vật học) hoa cúc 
    | 
		 |