Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multure




multure
['mʌlt∫ə]
danh từ
tiền công xay bột (trả bằng hiện vật)


/'mʌltʃə/

danh từ
tiền công xay

Related search result for "multure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "multure"
    milter multure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.