Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplication


[multiplication]
danh từ giống cái
(toán học) phép nhân
Faire une multiplication
làm phép nhân, nhân lên
(sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản
Multiplication végétative
sự nhân giống sinh dưỡng
Multiplication des bactéries
sự nhân giống vi khuẩn
phản nghĩa Diminution. Division, scission
(cơ học) tỉ số truyền
table de multiplication
bảng cửu chương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.