| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 multipliable   
 
 
 
   multipliable  | ['mʌltiplaiəbl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | multiplicable |    | ['mʌltiplikəbl] |    | tính từ |  |   |   | có thể nhân lên, có thể làm bội lên |  
 
 
   /'mʌltiplaiəbl/ (multiplicable)   /'mʌltiplikəbl/ 
 
     tính từ 
    có thể nhân lên, có thể làm bội lên 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |