|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiple
| [multiple] | | tính từ | | | nhiều | | | Charrue à socs multiples | | cày nhiều lưỡi | | | nhiều mối, phức tạp | | | Question multiple | | vấn đề phức tạp | | | (toán học) bội | | | Point multiple | | điểm bội | | phản nghĩa Simple, un, unique | | danh từ giống đực | | | (toán học) bội số | | | 27 est un multiple de 9 | | 27 là một bội số của 9 | | | plus petit commun multiple | | | bội số chung nhỏ nhất |
|
|
|
|