multiple
multiple | ['mʌltipl] | | tính từ | | | nhiều, nhiều mối, phức tạp | | | multiple shop | | cửa hàng có nhiều chi nhánh | | danh từ | | | (toán học) bội số | | | least common multiple | | bội số chung nhỏ nhất | | | multiple sclerosis (MS) | | | bệnh của hệ thần kinh gây ra tê liệt dần dần; bệnh đa xơ cứng |
bội // bội số common m. bội số chung least common m. bội số chung nhỏ nhất lowest common m. bội số chung nhỏ nhất natural m. bội số tự nhiên
/'mʌltipl/
tính từ nhiều, nhiều mối, phức tạp multiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánh
danh từ (toán học) bội số least common multiple bội số chung nhỏ nhất
|
|