Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multipare


[multipare]
tính từ
đẻ nhiều con (mỗi lứa)
Truie multipare
lợn nái đẻ nhiều con
đẻ con rạ (người)
(thực vật học) (phân) nhiều ngả
danh từ giống cái
người đẻ con rạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.