Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multinational


[multinational]
tính từ
(gồm) nhiều nước, đa quốc gia
Une organisation océanographique multinationale
một tổ chức hải dương học gồm nhiều nước
Politique de défense multinationale
chính sách phòng thủ đa quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.