Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multilator




multilator
['mju:tileitə]
danh từ
người làm tổn thương, người cắt, người xén


/'mju:tileitə/

danh từ
người làm tổn thương, người cắt, người xén

Related search result for "multilator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.