Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multilative




multilative
['mju:tileitiv]
Cách viết khác:
multilatory
['mju:tilətəri]
tính từ
làm tổn thương, cắt, xén


/'mju:tileitiv/ (multilatory) /'mju:tilətəri/

tính từ
làm tổn thương, cắt, xén


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.