Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multifold




multifold
['mʌltifɔ:rəs]
tính từ
muôn màu muôn vẻ
nhiều lần



đa bội

/'mʌltifɔ:rəs/

tính từ
muôn màu muôn vẻ
nhiều lần

Related search result for "multifold"
  • Words contain "multifold" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bội gấp bội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.