Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulligatawny




mulligatawny
[mʌligə'tɔ:ni]
danh từ
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
mulligatawny paste
bột ca ri cay


/mʌligə'tɔ:ni/

danh từ
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup) !mulligatawny paste
bột ca ri cay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.