Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulinomial




mulinomial
['mʌlti'noumiəl]
tính từ & danh từ
(toán học) đa thức


/'mʌlti'noumiəl/

tính từ & danh từ
(toán học) đa thức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.