Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulatto




mulatto
[mju:'lætou]
danh từ
người da trắng lai da đen
tính từ
sạm, ngăm ngăm (da)


/mju:'lætou/

danh từ
người da trắng lai da đen

tính từ
sạm, ngăm ngăm (da)

Related search result for "mulatto"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mulatto"
    mulatto mullet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.