Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
muid


[muid]
danh từ giống đực
(khoa đo lường, (sử học)) muy (đơn vị đong thóc rượu... ở Pa ri bằng 274 lít, khi dùng đong rượu)
thùng muy (dung tích là một muy)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.