| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 mufti   
 
 
 
   mufti  | ['mʌfti] |    | danh từ |  |   |   | giáo sĩ Hồi giáo |  |   |   | (quân sự) quần áo thường |  |   |   | in mufti |  |   | ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục) |  
 
 
   /'mʌfti/ 
 
     danh từ 
    giáo sĩ Hồi giáo 
    (quân sự) quần áo thường     in mufti    ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |