Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muezzin




muezzin
[mu:'ezin]
danh từ
thầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ)


/mu:'ezin/

danh từ
thầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muezzin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "muezzin"
    mizzen muezzin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.