Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
muet


[muet]
tính từ
câm
Homme muet
người câm
Film muet
phim câm
Muet de naissance
bị câm từ khi mới sinh (câm bẩm sinh)
Voyelle muette
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm
lặng đi, không nói lên lời
Être muet de terreur
lặng đi vì khiếp sợ
im lặng, lặng lẽ
Rester muet
đứng im lặng
Ville muette
thành phố lặng lẽ
thầm lặng, âm thầm
Douleur muette
nỗi đau âm thầm
phản nghĩa Bavard, parlant
muet comme une carpe
câm như hến
danh từ giống đực
người câm
phim câm, kịch câm
la grande muette
(nghĩa bóng) quân đội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.