|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mue
| [mue] | | danh từ giống cái | | | sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng | | | Trouver une mue de serpent | | tìm thấy xác lột của rắn | | | (nghĩa bóng, văn chương) sự biến đổi, sự thay đổi | | | sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì) | | | bu gà, chuồng gà | | tính từ | | | (Rage mue) bệnh dại không sủa (chó) |
|
|
|
|