Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mudguard




mudguard
['mʌdlɑ:k]
danh từ
cái chắn bùn


/'mʌdlɑ:k/

danh từ
cái chắn bùn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mudguard"
  • Words contain "mudguard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chắn bùn cọ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.