mud
mud | [mʌd] | | danh từ | | | bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | to fling mud at somebody | | ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai | | | to stick in the mud | | | bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu | | ngoại động từ | | | vấy bùn, trát bùn lên | | | làm đục, khuấy đục | | nội động từ | | | chui xuống bùn |
/mʌd/
danh từ bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to fling mud at somebody ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai !to stick in the mud bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
ngoại động từ vấy bùn, trát bùn lên làm đục, khuấy đục
nội động từ chui xuống bùn
|
|