Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mucus




mucus
['mju:kəs]
danh từ
nước nhầy


/'mju:kəs/

danh từ
nước nhầy

Related search result for "mucus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.