|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muckworm
muckworm | ['mʌkwə:m] | | danh từ | | | giòi (ở phân) | | | kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận | | | đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ |
/'mʌkwə:m/
danh từ giòi (ở phân) kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ
|
|
|
|