muckworm   
 
 
 
   muckworm  | ['mʌkwə:m] |    | danh từ |  |   |   | giòi (ở phân) |  |   |   | kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận |  |   |   | đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ |  
 
 
   /'mʌkwə:m/ 
 
     danh từ 
    giòi (ở phân) 
    kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận 
    đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ 
    | 
		 |