Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muck




muck
[mʌk]
danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
ti be all a muck; to be in a muck
bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng)
to be all of a muck of sweat
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
to make a muck of
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ
to muck one's hands
làm bẩn tay
(thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối
to muck up one's aải
làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
nội động từ (từ lóng)
(+ about) đi lêu lổng
làm những việc vô ích


/mʌk/

danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
ti be all a muck; to be in a muck bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng) !to be all of a muck of sweat
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi !to make a muck of
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng

ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ
to muck one's hands làm bẩn tay
(thông tục) ( up) làm hư, làm hỏng, phá rối
to muck up one's aải làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)

nội động từ (từ lóng)
( about) đi lêu lổng
làm những việc vô ích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.