Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mua


(thực vật học) mélastoma
acheter; acquérir
Mua hàng
acheter des marchandises
Mua nhà
acheter une maison
Mua phiếu bầu
acheter des suffrages
Mua một miếng đất
acquérir une terre
s'attirer; se créer
Mua thù chuốc oán
s'attirer de la haine
có thể mua
achetable
mua dây buộc mình
se mettre la corde au cou
mua pháo mượn người đốt
payer les violons
mua trâu vẽ bóng
acheter chat en poche
người mua
acheteur; acquéreur; preneur
sự mua
achat; acquisition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.