|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mua
| (thực vật học) mélastoma | | | acheter; acquérir | | | Mua hàng | | acheter des marchandises | | | Mua nhà | | acheter une maison | | | Mua phiếu bầu | | acheter des suffrages | | | Mua một miếng đất | | acquérir une terre | | | s'attirer; se créer | | | Mua thù chuốc oán | | s'attirer de la haine | | | có thể mua | | | achetable | | | mua dây buộc mình | | | se mettre la corde au cou | | | mua pháo mượn người đốt | | | payer les violons | | | mua trâu vẽ bóng | | | acheter chat en poche | | | người mua | | | acheteur; acquéreur; preneur | | | sự mua | | | achat; acquisition |
|
|
|
|