Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyenâgeux


[moyenâgeux]
tính từ
(thuộc) Trung đại
Costume moyenâgeux
áo quần thá»i Trung đại
(nghĩa bóng) cũ kĩ, lạc hậu
Idées moyenâgeuses
tư tưởng lạc hậu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.