Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyennement


[moyennement]
phó từ
trung bình, vừa vừa
Moyennement riche
giàu vừa vừa
Aller moyennement vite
đi chầm chậm, vừa phải
phản nghĩa Excessivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.