Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyenne


[moyenne]
tính từ giống cái
xem moyen
danh từ giống cái
giá trị trung bình
Calculer la moyenne des températures à Paris au mois de mai
tính nhiệt độ trung bình của Pari trong tháng 5
Rouler à une moyenne de 70 km à l'heure (faire du 70 de moyenne)
chạy với vận tốc trung bình là 70 km/giờ
Avoir la moyenne à un examen
được điểm trung bình trong kì thi
en moyenne
trung bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.