| [moyenne] |
| tính từ giống cái |
| | xem moyen |
| danh từ giống cái |
| | giá trị trung bình |
| | Calculer la moyenne des températures à Paris au mois de mai |
| tính nhiệt độ trung bình của Pari trong tháng 5 |
| | Rouler à une moyenne de 70 km à l'heure (faire du 70 de moyenne) |
| chạy với vận tốc trung bình là 70 km/giờ |
| | Avoir la moyenne à un examen |
| được điểm trung bình trong kì thi |
| | en moyenne |
| | trung bình |