|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvoir
| [mouvoir] | | ngoại động từ | | | làm chuyển động, chuyển, lay động | | | Mouvoir une pierre | | chuyển một hòn đá | | | Machine mue par l'électricité | | máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện | | | thúc đẩy | | | Être mu par un noble idéal | | do một lí tưởng cao thượng thúc đẩy | | phản nghĩa Arrêter, enchaîner, fixer, immobiliser, paralyser, river, freiner |
|
|
|
|