Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvance


[mouvance]
danh từ giống cái
ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng
Dans la mouvance des grandes puissances
trong vòng ảnh hưởng của các cường quốc
(sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ thuộc (một thái ấp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.