|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvance
| [mouvance] | | danh từ giống cái | | | ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng | | | Dans la mouvance des grandes puissances | | trong vòng ảnh hưởng của các cường quốc | | | (sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ thuộc (một thái ấp) |
|
|
|
|