|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moutonner
 | [moutonner] |  | ngoại động từ | | |  | làm xoăn, uốn xoăn | | |  | Moutonner une chevelure | | | uốn xoăn tóc | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) |  | nội động từ | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) | | |  | nhấp nhô, lô xô | | |  | La mer moutonne | | | biển nhấp nhô sóng bạc |
|
|
|
|