Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouton


[mouton]
danh từ giống đực
con cừu; thịt cừu; da cừu
Troupeau de moutons
đàn cừu
người hiền lành, người ngây thơ
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ giả tù (để dò xét kẻ tù khác)
đòn treo chuông
máy đóng cọc
(số nhiều) sóng bạc đầu
(số nhiều) đám mây trắng
(số nhiều) đám bụi xốp
(sử học) đồng cừu vàng (tiền Pháp)
chercher un mouton à cinq pattes
tìm một vật kỳ lạ
frisé comme un mouton
có tóc xoăn tít
mouton de Panurge
kẻ bắt chước vô ý thức
retournons à nos moutons
hãy trở lại vấn đề
se laisser égorger comme un mouton
không kháng cự lại kẻ áp bức mình
un mouton enragé
người hiền lành nổi cáu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.