Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouthpiece




mouthpiece
['mauθpi:s]
danh từ
bộ phận của một nhạc cụ, tẩu, máy điện thoại... đặt vào môi hoặc giữa hai môi; miệng kèn; ống nói
người, tờ báo... nói lên ý kiến của người khác; (nghĩa bóng) cái loa


/'mauθpi:s/

danh từ
miệng (kèn, sáo, còi...)
cái ống tẩu hút thuốc
(nghĩa bóng) người phát ngôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.