Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moutardier


[moutardier]
danh từ giống đực
lọ đựng mù-tạc
người chế mù-tạc, người chế đồ gia vị
se croire le premier moutardier du pape
(thân mật) tự cao tự đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.