Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moutarde


[moutarde]
danh từ giống cái
cải cay, mù-tạc (cây hạt)
(tương) mù tạt
la moutarde lui monte au nez
anh ta bắt đầu nổi giận, anh ta bắt đầu sốt ruột
tính từ giống cái
vàng xám
Etoffe moutarde
vải vàng xám
gaz moutarde
hơi ngạt iperit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.