Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moustachu


[moustachu]
tính từ
để râu mép, có râu mép
Soldat moustachu
anh lính để râu mép
Femme moustachue
đàn bà có râu mép
danh từ giống đực
người để râu mép, người có bộ ria



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.