Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mousseline


[mousseline]
danh từ giống cái
vải muxơlin
tính từ
(Verre mousseline) thuỷ tinh trong mịn
(bếp núc) (có) gia kem đánh dậy
Sauce mousseline
nước xốt gia kem đánh dậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.