Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mousse


[mousse]
danh từ giống đực
thuỷ thủ trẻ (15 - 16 tuổi)
danh từ giống cái
(thực vật học) rêu
bọt
Mousse de bière
bọt bia
Mousse de savon
bọt xà phòng
Mousse de champagne
bọt rượu sâm banh
kem đánh dậy
caoutchouc mousse
cao su mút
faire de la mousse
khoe khoang
mousse de platine
bạch kim xốp
pierre qui roule n'amasse pas mousse
đá lăn nhiều thì rên chẳng bám được
se faire de la mousse
lo lắng, bận tâm
tính từ
cùn, nhụt
Lame mousse
lưỡi dao cùn
màu rêu
Vert mousse
màu xanh rêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.