Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mousetrap





mousetrap
['maustræp]
danh từ
bẫy chuột
ngoại động từ
bẫy


/'maustræp/

danh từ
bẫy chuột

ngoại động từ
bẫy

Related search result for "mousetrap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.