Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mourant


[mourant]
tính từ
hấp hối
Vieillard mourant
cụ già hấp hối
sắp tàn
Jour mourant
ngày sắp tàn
lờ đờ
Regard mourant
cái nhìn lờ đờ
nhạt
D'un bleu mourant
màu xanh nhạt
(thân mật) đến chết được
Attente mourante
sự chờ đợi đến chết được
(thân mật) đến chết cười
danh từ
người hấp hối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.