mounted   
 
 
 
   mounted  | ['mɔtld] |    | tính từ |  |   |   | cưỡi (ngựa) |  |   |   | (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá |  |   |   | mounted police  |  |   | cảnh sát cưỡi ngựa  |  |   |   | (quân sự) đặt (súng) |  |   |   | có giá, có khung |  
 
 
   /'mɔtld/ 
 
     tính từ 
    cưỡi (ngựa) 
    (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá     mounted police    cảnh sát cưỡi ngựa 
    (quân sự) đặt (súng) 
    có giá, có khung 
    | 
		 |