Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountain





mountain


mountain

A mountain is a very tall high, natural place on Earth - higher than a hill. The tallest mountain on Earth is Mt. Everest.

['mauntin]
danh từ
núi
mountains of gold
hàng đống vàng
mountains of debts
hàng đống nợ
to make mountains of molehills
(xem) molehill
the mountain has brought forth a mouse
đầu voi đuôi chuột


/'mauntin/

danh từ
núi
(nghĩa bóng) núi, đống to
mountains of gold hàng đống vàng
mountains of debts hàng đống nợ !to make mountains of molehills
(xem) molehill !the mountain has brought forth a mouse
đầu voi đuôi chuột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mountain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.