Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulé


[moulé]
tính từ
đổ khuôn đúc
Statue de plâtre moulé
pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
(kiến trúc) có Ä‘Æ°á»ng chỉ
bien moulé
(thân mật) xinh đẹp, cân đối
écriture moulée
chữ viết nắn nót
lettre moulée
chữ in, chữ viết theo lối chữ in



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.