Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moult


[moult]
phó từ
(từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất
Chose moult belle à voir
vật rất đẹp mắt
Raconter une histoire avec moult détails
kể câu chuyện với rất nhiều chi tiết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.