Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulinet


[moulinet]
danh từ giống đực
cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào)
ống cuộn dây câu
máy đo tốc độ dòng sông
điệu vũ quay tròn
faire le moulinet, faire des moulinets
vung, huơ, quay tít (gậy, gươm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.