|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulinet
| [moulinet] | | danh từ giống đực | | | cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào) | | | ống cuộn dây câu | | | máy đo tốc độ dòng sông | | | điệu vũ quay tròn | | | faire le moulinet, faire des moulinets | | | vung, huơ, quay tít (gậy, gươm) |
|
|
|
|