Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouliner


[mouliner]
động từ
xe săn (sợi tơ sông)
(thông tục) nói nhiều, nói ba hoa
(thân mật) đạp (xe đạp)
cuộn quấn (dây rau)
(từ cũ nghĩa cũ) đục (gỗ, nói về mọt mối)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.